Học thuyết Ngũ Hành trong Y học cổ truyền: Sự tương quan và vận hành
Cùng với thuyết Âm Dương, học thuyết Ngũ Hành là nền tảng triết lý quan trọng, tạo nên sự đặc thù của YHCT. Học thuyết này xem xét mối tương quan, tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và cơ thể con người, từ đó ứng dụng vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
Học thuyết Ngũ Hành là sự vận dụng cụ thể của học thuyết Âm Dương, dựa trên quan sát, quy nạp mối liên hệ giữa các sự vật hiện tượng trong tự nhiên. Trong YHCT, Ngũ Hành được ứng dụng để:
- Lý giải hoạt động sinh lý, bệnh lý của các tạng phủ.
- Chẩn đoán bệnh.
- Tìm kiếm và phân loại dược tính.
- Bào chế thuốc.

1. Ngũ Hành là gì ?
Ngũ Hành là năm yếu tố cơ bản cấu tạo nên vạn vật, bao gồm: Kim (kim loại), Mộc (cây cối), Thủy (nước), Hỏa (lửa), Thổ (đất). Ngũ Hành thể hiện cho sự vận động và chuyển hóa không ngừng của giới tự nhiên và cả trong cơ thể con người.
2. Sự quy chiếu của Ngũ Hành:
YHCT liên hệ Ngũ Hành với các bộ phận, chức năng, và hiện tượng trong cơ thể:
STT |
Ngũ Hành |
Mộc |
Hỏa |
Thổ |
Kim |
Thủy |
1 |
Ngũ Tạng |
Can |
Tâm |
Tỳ |
Phế |
Thận |
2 |
Ngũ Phủ |
Đởm |
Tiểu trường |
Vị |
Đại trường |
Bàng quang |
3 |
Ngũ Thể |
Gân |
Mạch |
Thịt (nhục) |
Da lông |
Xương tủy |
4 |
Ngũ Quan |
Mắt |
Lưỡi |
Miệng |
Mũi |
Tai |
5 |
Ngũ Chí (Cảm xúc) |
Giận |
Mừng |
Lo |
Buồn |
Sợ |
6 |
Ngũ Chất |
Gỗ |
Lửa |
Đất |
Kim loại |
Nước |
7 |
Ngũ Sắc |
Xanh |
Đỏ |
Vàng |
Trắng |
Đen |
8 |
Ngũ Vị |
Chua |
Đắng |
Ngọt |
Cay |
Mặn |
9 |
Ngũ Thời (Mùa) |
Xuân |
Hạ |
Cuối hạ |
Thu |
Đông |
10 |
Ngũ Phương (Hướng) |
Đông |
Nam |
Trung ương |
Tây |
Bắc |
3. Các quy luật hoạt động của Ngũ Hành
a. Quy luật Tương Sinh:
Ngũ hành tương sinh (hành này sinh hành kia, tạng này sinh tạng kia) là mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau. Sự tương sinh là cơ sở của sự sinh trưởng và phát triển. Theo đó, chu trình tương sinh diễn ra như sau: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
Ví dụ: Can (Mộc) sinh Tâm (Hỏa): Can hoạt động tốt giúp khí huyết lưu thông, nuôi dưỡng tim, từ đó tâm hoạt động khỏe mạnh.
b. Quy luật Tương Khắc:
Ngũ hành tương khắc (hành này khắc hành kia, tạng này khắc tạng kia) là mối quan hệ kiểm soát, khắc chế lẫn nhau, giúp duy trì sự cân bằng: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.
Ví dụ: Can (Mộc) khắc Tỳ (Thổ): Can điều tiết khí huyết, nếu khí huyết bị ứ trệ sẽ ảnh hưởng đến chức năng vận hóa của tỳ.
Trong điều kiện bệnh lý, sự mất cân bằng trong tương quan Ngũ Hành sẽ dẫn đến:
- Tương thừa: Hành này (tạng này) lấn át, gây suy yếu hành khác (tạng khác).
- Ví dụ: Can (Mộc) khắc Tỳ (Thổ) quá mức, gây đau vùng thượng vị, rối loạn tiêu hóa.
- Tương vũ: Hành này (tạng này) không đủ khả năng khắc chế hành khác (tạng khác).
- Ví dụ: Tỳ (Thổ) suy yếu không khắc chế được Thận (Thủy), dẫn đến tiểu ít, phù thũng.
1. Sinh lý:
Ngũ Hành giúp lý giải mối liên hệ chức năng giữa các tạng phủ trong cơ thể.
2. Bệnh lý:
Ngũ Hành giúp xác định nguyên nhân và biểu hiện của bệnh dựa trên mối quan hệ tương sinh, tương khắc.
3. Chẩn đoán:
Dựa trên Ngũ Sắc, Ngũ Vị, Ngũ Quan, Ngũ Chí, YHCT có thể chẩn đoán bệnh lý liên quan đến tạng phủ.
4. Điều trị:
Lựa chọn huyệt vị dựa trên Ngũ Du Huyệt và nguyên tắc tương sinh, tương khắc.
Dựa vào Ngũ Vị và Ngũ Sắc để lựa chọn dược liệu, bào chế thuốc:
- Ví dụ:
- Thuốc có vị chua, màu xanh thường tác dụng vào Can – Đởm.
- Thuốc sao với dấm thường đưa vào Can.
Bài viết liên quan
26/06/2024
Học thuyết Âm Dương, hình thành từ xa xưa, là một trong những nền tảng triết học của văn hóa Á Đông, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong Y học cổ truyền (YHCT). I. Khái niệm Âm Dương Âm và Dương là hai mặt đối lập nhưng thống […]
Đọc thêm