Hội chứng bệnh tạng phủ

Hội Chứng Bệnh Tạng Phủ: Dấu Hiệu Nhận Biết và Cách Điều Trị Tốt Nhất

Hiểu về lục phủ ngũ tạng để tự chăm sóc sức khỏe bản thân - Báo Thái Bình điện tử
A. Hội chứng bệnh tạng Tâm:

1. Tâm dương hư – tâm khí hư:
Đây là bệnh lý thường gặp ở người lớn tuổi, người có thể chất yếu, hoặc sau khi mắc các bệnh mạn tính làm tổn thương tâm khí.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Chung: Mệt mỏi, khó thở, thường xuyên hồi hộp, đánh trống ngực, toát mồ hôi tự nhiên, lười vận động, nếu cố sức sẽ thấy mệt hơn.
  • Tâm khí hư: Sắc mặt xanh xao, mệt mỏi, uể oải, lưỡi nhạt, mạch nhược.
  • Tâm dương hư: Sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt tái, lưỡi nhạt hoặc tím nhạt, mạch trầm nhược.
  • Tâm dương hư thoát: Toát mồ hôi nhiều không ngừng, tay chân lạnh toát, môi tím tái, thở yếu, lưỡi tím tái, mạch vi nhược.
b. Phương pháp chữa:
  • Tâm khí hư: Bổ ích tâm khí.
  • Tâm dương hư: Ôn thông tâm dương.
  • Tâm dương hư thoát: Hồi dương cứu nghịch.
2. Tâm huyết hư và tâm âm hư:
Bệnh lý này thường do mất máu nhiều, hoặc do sinh huyết kém, thường gặp ở phụ nữ sau sinh, rong kinh, rong huyết, người gầy yếu, kém ăn…
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Chung: Hồi hộp, lo âu, sợ hãi, khó ngủ, hay quên, mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt.
  • Tâm huyết hư: Sắc mặt xanh xao, môi nhợt nhạt, lưỡi nhạt, mạch nhược.
  • Tâm âm hư: Sốt nhẹ về chiều, toát mồ hôi trộm, nóng trong người, khát nước, miệng khô, lưỡi đỏ, mạch tế sác.
b. Phương pháp chữa:
  • Tâm huyết hư: Dưỡng tâm huyết, an thần.
  • Tâm âm hư: Tư dưỡng tâm âm, an thần.
3. Tâm hỏa thịnh:
Bệnh lý này thường do stress, lo nghĩ nhiều, ăn uống nóng cay, nhiễm nhiệt…
a. Biểu hiện lâm sàng:
Khó ngủ, nóng nảy, lo lắng, bứt rứt, khát nước, miệng khô, lưỡi đỏ, mạch nhanh.
b. Phương pháp chữa:
Thanh tâm, tả hỏa.
4. Tâm huyết ứ đọng:
Bệnh lý này thường do tâm khí hư, tâm dương hư, hoặc do lạnh, đàm trọc gây ứ trệ, không thông huyết mạch.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đau thắt ngực, đau lúc có, lúc không, đau lan ra vai, tay chân lạnh, môi tím tái, lưỡi đỏ hoặc có điểm tím, mạch tế sáp.
b. Phương pháp chữa:
  • Nhẹ: Hoạt huyết, hóa ứ.
  • Nặng: Hồi dương cứu nghịch.
5. Đàm hỏa nhiễu tâm – Đàm mê tâm khiếu:
Bệnh lý này thường do tinh thần bị kích động, khí uất kết, sinh ra đàm hỏa, làm tổn thương tâm thần.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Đàm hỏa nhiễu tâm: Tinh thần bất ổn, lo lắng, sợ hãi, khó ngủ, nóng nảy, miệng đắng, rêu lưỡi vàng dày, mạch hoạt.
  • Đàm mê tâm khiếu: Thần trí mê sảng, nói nhảm, cười một mình, thậm chí co giật, hôn mê, rêu lưỡi trắng dày, mạch trầm hoạt.
b. Phương pháp chữa:
  • Đàm hỏa nhiễu tâm: Thanh tâm, tả hỏa, hóa đàm.
  • Đàm mê tâm khiếu: Trừ đàm, khai khiếu.

B. Hội chứng bệnh tạng Can:

1. Can khí uất kết:
Đây là bệnh lý thường gặp do stress, căng thẳng, lo nghĩ, giận dữ… làm cho can khí bị ứ trệ, không thông suốt.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đau tức ngực, đau mạn sườn, cảm giác bị căng tức, khó chịu, phụ nữ thì kinh nguyệt không đều, rêu lưỡi trắng, mạch huyền.
b. Phương pháp chữa:
Sơ can, giải uất.
2. Can hỏa thượng viêm:
Bệnh lý này thường do can khí uất kết kéo dài, hóa nhiệt, bốc lên, gây ra các chứng viêm nhiễm ở phần trên cơ thể.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Hoa mắt, chóng mặt, ù tai, nóng nảy, dễ cáu gắt, mặt đỏ, mắt đỏ, miệng đắng, tiểu tiện vàng, có thể ho ra máu, chảy máu cam, lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng, mạch huyền sác.
b. Phương pháp chữa:
Thanh can, tả hỏa.
3. Thấp nhiệt kinh can:
Bệnh lý này thường do thấp nhiệt xâm nhập vào kinh can, làm cho can khí bị ứ trệ, không thông suốt.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đau tức mạn sườn, vàng da, tiểu tiện đỏ, phụ nữ ra khí hư vàng, hôi, ngứa âm đạo, nam giới tinh hoàn sưng đau, rêu lưỡi vàng dày, mạch huyền sác.
b. Phương pháp chữa:
Thanh thấp nhiệt, sơ can, lợi đởm.
4. Can phong nội động:
Bệnh lý này thường do can dương vượng, can huyết hư, hoặc do sốt cao gây co giật, làm cho can phong nội động.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Can dương vượng: Nhức đầu, chóng mặt, ù tai, nóng nảy, mất ngủ, lưỡi đỏ, mạch huyền sác.
  • Can huyết hư: Đau đầu, chóng mặt, tay chân co quắp, kinh nguyệt ít, sắc mặt vàng bủng, lưỡi nhạt, rêu lưỡi ít, mạch huyền tế.
  • Trúng phong: Đột nhiên ngã quỵ, mất ý thức, co giật, lưỡi cứng, nói khó, liệt nửa người.
b. Phương pháp chữa:
  • Sốt cao co giật: Thanh nhiệt, tức phong.
  • Can dương vượng: Bình can, tức phong.
  • Can huyết hư: Dưỡng huyết, tức phong.
5. Hàn trệ kinh can:
Bệnh lý này thường do hàn tà xâm nhập vào kinh can, làm cho can khí bị ứ trệ.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đau bụng dưới, đau lan xuống tinh hoàn, tinh hoàn lạnh, co rút, rêu lưỡi trắng, mạch trầm huyền.
b. Phương pháp chữa:
Tán hàn, ôn can.

C. Hội chứng bệnh tạng Tỳ:

1. Tỳ khí hư:
Bệnh lý này thường do ăn uống không điều độ, lao động quá sức, hoặc do bệnh tật kéo dài làm tổn thương tỳ khí.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Chung: Mệt mỏi, uể oải, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy, thở ngắn, nói yếu, sắc mặt vàng bủng.
  • Tỳ mất kiện vận: Đầy bụng, ăn vào càng đầy, tiêu chảy, lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng, mạch nhược.
  • Tỳ hư hạ hãm: Tiêu chảy kéo dài, sa trực tràng, sa dạ con, lưỡi nhạt, mạch nhược.
  • Tỳ hư không thống huyết: Đại tiện ra máu, rong kinh, rong huyết, lưỡi nhạt, mạch nhược.
b. Phương pháp chữa:
  • Tỳ mất kiện vận: Kiện tỳ, ích khí.
  • Tỳ hư hạ hãm: Ích khí, thăng đề.
  • Tỳ hư không thống huyết: Kiện tỳ, nhiếp huyết.
2. Tỳ dương hư:
Bệnh lý này thường do ăn uống nhiều thức ăn lạnh, hoặc do tỳ khí hư kéo dài, dương khí bị hư tổn.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Sợ lạnh, đau bụng âm ỉ, chườm ấm thì đỡ đau, tiêu chảy, phân lỏng, tay chân lạnh, lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng, mạch trầm chậm.
b. Phương pháp chữa:
Ôn trung, kiện tỳ.
3. Tỳ bị hàn thấp:
Bệnh lý này thường do sống trong môi trường ẩm thấp, ăn uống nhiều thức ăn tạo ẩm, làm cho tỳ dương bị hư tổn, không vận hóa được thủy thấp.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đầy bụng, chướng bụng, buồn nôn, mệt mỏi, nặng nề, tiêu chảy, tiểu tiện ít, phụ nữ ra nhiều khí hư trắng, rêu lưỡi trắng, mạch nhu hoãn.
b. Phương pháp chữa:
Ôn trung, hóa thấp.
4. Tỳ bị thấp nhiệt:
Bệnh lý này thường do thấp nhiệt ức chế tỳ vị, làm cho tỳ vị không vận hóa được.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đầy bụng, đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi, sốt, miệng đắng, tiểu tiện vàng, rêu lưỡi vàng dày, mạch nhu sác.
b. Phương pháp chữa:
Thanh lợi thấp nhiệt.
5. Tỳ hư do giun:
Bệnh lý này thường do nhiễm giun sán gây tổn thương tỳ vị.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Đau bụng, đầy bụng, gầy yếu, rêu lưỡi trắng dính, ợ hơi, mạch nhu.
b. Phương pháp chữa:
Kiện tỳ, trừ trùng.

D. Hội chứng bệnh tạng Phế:

I. Hư chứng:
1. Phế khí hư:
Bệnh lý này thường do ho kéo dài, hoặc do tỳ khí hư, thận khí hư, làm cho phế khí cũng bị suy yếu.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Ho khan hoặc ho ít đờm, thở ngắn, nói yếu, mệt mỏi, toát mồ hôi tự nhiên, sắc mặt xanh xao, lưỡi nhạt, mạch nhược.
b. Phương pháp chữa:
Bổ phế khí.
2. Phế âm hư:
Bệnh lý này thường do mắc các bệnh về phế kéo dài, hoặc do âm huyết trong cơ thể bị hao tổn.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Phế âm hư: Ho khan, ho ra ít đờm, đờm dính, họng khô, người gầy, lưỡi đỏ, mạch tế.
  • Âm hư hỏa vượng: Ho ra máu, miệng khô, khát nước, sốt nhẹ về chiều, toát mồ hôi trộm, lưỡi đỏ, mạch tế sác.
b. Phương pháp chữa:
  • Phế âm hư: Tư âm, dưỡng phế.
  • Âm hư hỏa vượng: Tư âm, giáng hỏa.
II. Thực chứng:
1. Phong hàn thúc phế:
Bệnh lý này thường do phong hàn xâm nhập vào phế, làm cho phế khí không thông suốt.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Ho, hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, sợ lạnh, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch phù khẩn.
b. Phương pháp chữa:
Tán hàn, tuyên phế.
2. Phong nhiệt phạm phế:
Bệnh lý này thường do phong nhiệt xâm nhập vào phế, làm cho phế khí bị nhiệt ức chế.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Ho, đau họng, sốt, sổ mũi vàng, đau đầu, khát nước, rêu lưỡi vàng, mạch phù sác.
b. Phương pháp chữa:
Thanh nhiệt, tuyên phế.
3. Đàm trọc trở ngại phế:
Bệnh lý này thường do tỳ vị suy yếu, không vận hóa được thủy thấp, sinh ra đàm trọc, làm bít tắc phế khí.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Ho nhiều đờm, đờm dày, khó khạc, tức ngực, khó thở, rêu lưỡi trắng dày, mạch hoạt.
b. Phương pháp chữa:
Táo thấp, hóa đàm.

E. Hội chứng bệnh tạng Thận:

I. Thận dương hư:
Bệnh lý này thường do tiên thiên bất túc, hoặc do lạnh, lao động quá sức, sinh hoạt tình dục quá độ làm tổn thương thận dương.
a. Biểu hiện lâm sàng:
  • Chung: Sợ lạnh, tay chân lạnh, lưng gối mỏi yếu, liệt dương, sắc mặt xanh xao, lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng, mạch trầm chậm.
  • Thận khí hư: Di tinh, tiểu nhiều, tiểu không tự chủ, mạch nhược.
  • Thận hư không nạp khí: Hen suyễn, khó thở, mạch phù vô lực.
  • Thận hư không khí hóa được nước: Phù toàn thân, tiểu ít, khó thở, lưỡi nhạt, mạch trầm tế.
b. Phương pháp chữa:
  • Ôn bổ thận dương, cố sáp thận khí: Dùng trong trường hợp di tinh, tiểu nhiều, tiêu chảy.
  • Ôn bổ thận khí: Dùng trong trường hợp hen suyễn, khó thở.
  • Ôn dương, lợi thủy: Dùng trong trường hợp phù thũng.
II. Thận âm hư:
Bệnh lý này thường do nhiễm nhiệt, sốt cao kéo dài, hoặc do sinh hoạt tình dục quá độ làm hao tổn thận âm.
a. Biểu hiện lâm sàng:
Hoa mắt, chóng mặt, ù tai, răng lung lay, miệng khô, nóng trong người, toát mồ hôi trộm, di tinh, lưỡi đỏ, mạch tế sác.
b. Phương pháp chữa:
Bổ thận âm.

Bài viết liên quan

Nguyên nhân gây bệnh

Th6

2024

28

Nguyên nhân gây bệnh

28/06/2024

Y học cổ truyền chia nguyên nhân gây bệnh thành 3 loại: Y học cổ truyền quan niệm, bệnh tật là do sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể, khiến khí huyết lưu thông không thông suốt. Nguyên nhân gây bệnh được chia thành 3 loại chính: ngoại nhân, nội nhân và bất […]

Đọc thêm
Học thuyết Tạng phủ

Th6

2024

28

Học thuyết Tạng phủ

28/06/2024

Học thuyết Tạng phủ – Phiên bản dễ hiểu Học thuyết tạng phủ là một học thuyết quan trọng trong y học cổ truyền, giải thích chức năng hoạt động của các cơ quan nội tạng và mối liên hệ mật thiết giữa chúng trong việc duy trì sự sống và gây bệnh. Tạng là các […]

Đọc thêm
Học thuyết Tinh Khí Thần

Th6

2024

27

Học thuyết Tinh Khí Thần

27/06/2024

Tinh – Khí – Huyết – Tân Dịch – Thần: Nền Tảng Của Sức Khỏe Con Người Theo y học cổ truyền, cơ thể con người là một thể thống nhất, hoạt động dựa trên sự phối hợp nhịp nhàng của 5 yếu tố chính: Tinh – Khí – Huyết – Tân Dịch – Thần […]

Đọc thêm
Bát cương

Th6

2024

27

Bát cương

27/06/2024

Bát Cương: Nền Tảng Chẩn Đoán Trong Đông Y Bát Cương là tám nguyên tắc cơ bản trong chẩn đoán và điều trị bệnh của Đông Y, bao gồm: Biểu – Lý, Hàn – Nhiệt, Hư – Thực, Âm – Dương. Việc vận dụng linh hoạt Bát Cương giúp thầy thuốc xác định vị trí, tính […]

Đọc thêm